lăn tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lăn tay+ verb
- to press one's finger print on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lăn tay"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lăn tay":
lăn tay liền tay - Những từ có chứa "lăn tay":
dấu lăn tay lăn tay - Những từ có chứa "lăn tay" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
roller roll trundle squeegee squilgee cycloloma atriplicifolium ruffle chairman dimple steam-roller more...
Lượt xem: 697